Isaac Newton (1643-1727) - Nhà vật lý, toán học, cơ học và thiên văn học người Anh, một trong những người đặt nền móng cho vật lý cổ điển. Tác giả của tác phẩm cơ bản "Các nguyên lý toán học của triết học tự nhiên", trong đó ông trình bày định luật vạn vật hấp dẫn và 3 định luật cơ học.
Ông đã phát triển phép tính vi phân và tích phân, lý thuyết màu sắc, đặt nền tảng của quang học vật lý hiện đại và tạo ra nhiều lý thuyết toán học và vật lý.
Có rất nhiều sự thật thú vị trong tiểu sử của Newton, mà chúng tôi sẽ kể trong bài viết này.
Vì vậy, trước bạn là một tiểu sử ngắn của Isaac Newton.
Tiểu sử của Newton
Isaac Newton sinh ngày 4 tháng 1 năm 1643 tại làng Woolstorp, thuộc hạt Lincolnshire, Anh. Ông sinh ra trong một gia đình của một nông dân giàu có, Isaac Newton Sr., người đã chết trước khi đứa con trai chào đời.
Tuổi thơ và tuổi trẻ
Mẹ của Isaac, Anna Eiskow, bắt đầu sinh non, kết quả là cậu bé bị sinh non. Đứa trẻ quá yếu nên các bác sĩ không hy vọng rằng nó sẽ sống sót.
Tuy nhiên, Newton đã cố gắng vượt qua và sống lâu. Sau cái chết của người chủ gia đình, mẹ của nhà khoa học tương lai có được vài trăm mẫu đất và 500 bảng Anh, vào thời điểm đó là một số tiền đáng kể.
Không lâu sau, Anna tái hôn. Người được cô chọn là một người đàn ông 63 tuổi, người cô đã sinh ba người con.
Vào thời điểm đó trong tiểu sử của mình, Isaac đã không còn sự quan tâm của mẹ mình, vì bà chăm sóc những đứa con nhỏ của mình.
Kết quả là, Newton được nuôi dưỡng bởi bà của mình, và sau đó là chú của William Ascoe. Trong thời kỳ đó, cậu bé thích ở một mình. Anh ta rất lầm lì và thu mình.
Khi rảnh rỗi, Isaac thích đọc sách và thiết kế nhiều đồ chơi khác nhau, bao gồm cả đồng hồ nước và cối xay gió. Tuy nhiên, anh ta vẫn tiếp tục bị bệnh thường xuyên.
Khi Newton khoảng 10 tuổi, cha dượng của ông qua đời. Vài năm sau, anh bắt đầu theo học tại một trường học gần Grantham.
Cậu bé nhận được điểm cao trong tất cả các môn học. Ngoài ra, ông còn cố gắng sáng tác thơ, đồng thời tiếp tục đọc các tác phẩm văn học khác nhau.
Sau đó, người mẹ đưa cậu con trai 16 tuổi của mình trở lại khu đất, quyết định chuyển một số trách nhiệm kinh tế cho anh ta. Tuy nhiên, Newton không muốn làm công việc vật lý, thích tất cả những gì giống nhau đọc sách và xây dựng các cơ chế khác nhau.
Giáo viên trường của Isaac, chú William Ascoe và một người quen của Humphrey Babington, đã thuyết phục được Anna cho phép chàng trai trẻ tài năng này tiếp tục học.
Nhờ đó, anh chàng đã có thể tốt nghiệp thành công năm 1661 và vào Đại học Cambridge.
Khởi đầu sự nghiệp khoa học
Khi còn là một sinh viên, Isaac ở trong tình trạng khá lớn, điều này cho phép anh được học miễn phí.
Tuy nhiên, đổi lại, sinh viên này có nghĩa vụ phải làm nhiều công việc khác nhau tại trường đại học, cũng như giúp đỡ những sinh viên giàu có. Và mặc dù tình trạng này khiến anh khó chịu, nhưng vì lợi ích của việc học, anh sẵn sàng đáp ứng mọi yêu cầu.
Vào thời điểm đó trong tiểu sử của mình, Isaac Newton vẫn thích lối sống cô lập, không có bạn bè thân thiết.
Học sinh được dạy triết học và khoa học tự nhiên theo các công trình của Aristotle, mặc dù thực tế là vào thời điểm đó những khám phá của Galileo và các nhà khoa học khác đã được biết đến.
Về vấn đề này, Newton đã tham gia vào việc tự giáo dục, nghiên cứu cẩn thận các công trình của Galileo, Copernicus, Kepler và các nhà khoa học nổi tiếng khác. Ông quan tâm đến toán học, vật lý, quang học, thiên văn học và lý thuyết âm nhạc.
Isaac làm việc chăm chỉ đến mức thường xuyên bị suy dinh dưỡng và thiếu ngủ.
Khi chàng trai 21 tuổi, anh bắt đầu tự mình nghiên cứu. Ông đã sớm đưa ra 45 vấn đề trong cuộc sống con người và thiên nhiên chưa có lời giải.
Sau đó, Newton gặp nhà toán học xuất sắc Isaac Barrow, người đã trở thành thầy của ông và là một trong số ít những người bạn. Kết quả là cậu học sinh càng yêu thích môn toán hơn.
Ngay sau đó, Isaac đã thực hiện khám phá nghiêm túc đầu tiên của mình - khai triển nhị thức cho một số mũ hữu tỉ tùy ý, qua đó ông đã đi đến một phương pháp duy nhất để khai triển một hàm thành một chuỗi vô hạn. Cùng năm đó ông được trao bằng cử nhân.
Vào năm 1665-1667, khi bệnh dịch hoành hành ở Anh và một cuộc chiến tốn kém với Hà Lan đã xảy ra, nhà khoa học định cư một thời gian ở Woustorp.
Trong thời kỳ này, Newton nghiên cứu quang học, cố gắng giải thích bản chất vật lý của ánh sáng. Kết quả là, ông đã đạt được một mô hình phân tử, coi ánh sáng như một dòng hạt phát ra từ một nguồn sáng cụ thể.
Sau đó, có lẽ Isaac Newton đã trình bày khám phá nổi tiếng nhất của ông - Định luật Trọng lực Vũ trụ.
Một sự thật thú vị là câu chuyện gắn liền với quả táo rơi trúng đầu nhà nghiên cứu là một huyền thoại. Trên thực tế, Newton đang dần tiến đến khám phá của mình.
Nhà triết học nổi tiếng Voltaire là tác giả của truyền thuyết về quả táo.
Khoa học nổi tiếng
Vào cuối những năm 1660, Isaac Newton trở lại Cambridge, nơi ông nhận bằng thạc sĩ, một chỗ ở riêng biệt và một nhóm sinh viên, những người mà ông dạy các môn khoa học khác nhau.
Vào thời điểm đó, nhà vật lý này đã chế tạo một chiếc kính thiên văn phản xạ, điều này khiến ông trở nên nổi tiếng và cho phép ông trở thành thành viên của Hiệp hội Hoàng gia London.
Một số lượng lớn các khám phá thiên văn quan trọng đã được thực hiện với sự trợ giúp của gương phản xạ.
Năm 1687, Newton hoàn thành công trình lớn của mình, "Các nguyên lý toán học của triết học tự nhiên." Ông trở thành trụ cột của cơ học hợp lý và tất cả khoa học tự nhiên toán học.
Cuốn sách chứa định luật vạn vật hấp dẫn, 3 định luật cơ học, hệ nhật tâm Copernicus và những thông tin quan trọng khác.
Công việc này đã được trang bị đầy đủ với các bằng chứng và công thức chính xác. Nó không chứa bất kỳ biểu thức trừu tượng và cách giải thích mơ hồ nào được tìm thấy trong những người tiền nhiệm của Newton.
Năm 1699, khi nhà nghiên cứu nắm giữ các vị trí hành chính cao, hệ thống thế giới do ông vạch ra bắt đầu được đưa vào giảng dạy tại Đại học Cambridge.
Nguồn cảm hứng của Newton chủ yếu là các nhà vật lý: Galileo, Descartes và Kepler. Ngoài ra, ông cũng đánh giá cao các tác phẩm của Euclid, Fermat, Huygens, Wallis và Barrow.
Đời tư
Cả đời Newton sống như một cử nhân. Ông tập trung hoàn toàn vào khoa học.
Cho đến cuối đời, nhà vật lý này hầu như không bao giờ đeo kính, mặc dù ông bị cận thị nhẹ. Anh rất ít khi cười, hầu như không bao giờ mất bình tĩnh và biết kiềm chế trong cảm xúc.
Isaac biết rõ tài khoản tiền bạc, nhưng anh không keo kiệt. Anh không quan tâm đến thể thao, âm nhạc, sân khấu hay du lịch.
Tất cả thời gian rảnh rỗi Newton đều dành cho khoa học. Trợ lý của ông kể lại rằng nhà khoa học thậm chí không cho phép mình nghỉ ngơi, tin rằng mỗi phút rảnh rỗi nên được dành cho lợi ích.
Isaac thậm chí còn khó chịu vì phải dành quá nhiều thời gian để ngủ. Anh đặt ra cho mình một số quy tắc và sự tự kiềm chế, mà anh luôn tuân thủ nghiêm ngặt.
Newton đối xử nồng hậu với người thân và đồng nghiệp, nhưng ông không bao giờ tìm cách phát triển mối quan hệ thân thiện, thích sự cô đơn với họ.
Tử vong
Một vài năm trước khi qua đời, sức khỏe của Newton bắt đầu xấu đi, do đó ông chuyển đến Kensington. Chính tại đây mà anh đã chết.
Isaac Newton qua đời vào ngày 20 tháng 3 năm 1727 ở tuổi 84. Cả London đến để chào tạm biệt nhà khoa học vĩ đại.
Ảnh về Newton